Casemiro
17
3
5

Casemiro

CDM 94
CM 92

18

Danh tiếng: Ngôi sao
Manchester United

Ngày sinh: 23/02/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
92

RB
85

CB
92

LB
85

LWB
85

RWB
85

CDM
91

LM
81

CM
89

RM
81

CAM
84

CF
83

LW
80

RW
80

ST
84

Tốc độ
56
Sút
88
Chuyền bóng
91
Rê bóng
83
Phòng thủ
95
Thể chất
95
Tốc độ 58
Tăng tốc 54
Dứt điểm 84
Lực sút 95
Sút xa 92
Chọn vị trí 86
Vô lê 91
Penalty 81
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 83
Chuyền dài 95
Đá phạt 85
Sút xoáy 89
Rê bóng 83
Giữ bóng 91
Khéo léo 65
Thăng bằng 68
Phản ứng 96
Kèm người 95
Lấy bóng 97
Cắt bóng 95
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 97
Thể lực 87
Quyết đoán 103
Nhảy 89
Bình tĩnh 93
TM đổ người 34
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 37
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 2701
Sức mạnh 97
Thể lực 87
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 91
Kèm người 95
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 96
Chuyền dài 95
Cắt bóng 95
Tầm nhìn 91
Phản ứng 96
Quyết đoán 103
Thể lực 87
Rê bóng 86
Giữ bóng 91
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 84
Chuyền dài 95
Sút xa 92
Cắt bóng 95
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 91
Phản ứng 96
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Casemiro

Sự nghiệp CLB
2022: Manchester United
2015 - 2022: Real Madrid
2014 - 2015: FC Porto (Cho mượn)
2013 - 2014: Real Madrid
2013 - 2013: Real Madrid (Cho mượn)
2013 - 2013: Castilla
2010 - 2013: São Paulo