Casemiro
7
3
5

Casemiro

CDM 73
CM 70

18

Danh tiếng: Ngôi sao
Manchester United

Ngày sinh: 23/02/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
70

RB
64

CB
70

LB
64

LWB
63

RWB
63

CDM
70

LM
60

CM
67

RM
60

CAM
63

CF
62

LW
59

RW
59

ST
63

Tốc độ
36
Sút
68
Chuyền bóng
70
Rê bóng
63
Phòng thủ
73
Thể chất
74
Tốc độ 38
Tăng tốc 34
Dứt điểm 64
Lực sút 75
Sút xa 72
Chọn vị trí 66
Vô lê 71
Penalty 61
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 63
Chuyền dài 74
Đá phạt 65
Sút xoáy 69
Rê bóng 63
Giữ bóng 71
Khéo léo 45
Thăng bằng 48
Phản ứng 73
Kèm người 73
Lấy bóng 75
Cắt bóng 73
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 77
Thể lực 63
Quyết đoán 83
Nhảy 70
Bình tĩnh 72
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2002
Sức mạnh 77
Thể lực 63
Xoạc bóng 74
Giữ bóng 71
Kèm người 73
Lấy bóng 75
Chuyền ngắn 74
Chuyền dài 74
Cắt bóng 73
Tầm nhìn 70
Phản ứng 73
Quyết đoán 83
Thể lực 63
Rê bóng 66
Giữ bóng 71
Lấy bóng 75
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 64
Chuyền dài 74
Sút xa 72
Cắt bóng 73
Chọn vị trí 66
Tầm nhìn 70
Phản ứng 73
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Casemiro

Sự nghiệp CLB
2022: Manchester United
2015 - 2022: Real Madrid
2014 - 2015: FC Porto (Cho mượn)
2013 - 2014: Real Madrid
2013 - 2013: Real Madrid (Cho mượn)
2013 - 2013: Castilla
2010 - 2013: São Paulo