D. Berardi
23
5
3

Domenico Berardi

RW 106

11

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 01/08/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 10-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
77

RB
82

CB
77

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
85

LM
103

CM
99

RM
103

CAM
103

CF
103

LW
103

RW
103

ST
101

Tốc độ
104
Sút
105
Chuyền bóng
106
Rê bóng
105
Phòng thủ
68
Thể chất
95
Tốc độ 104
Tăng tốc 106
Dứt điểm 108
Lực sút 106
Sút xa 99
Chọn vị trí 110
Vô lê 101
Penalty 103
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 104
Chuyền dài 108
Đá phạt 98
Sút xoáy 109
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Khéo léo 106
Thăng bằng 101
Phản ứng 106
Kèm người 70
Lấy bóng 66
Cắt bóng 65
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 91
Thể lực 101
Quyết đoán 102
Nhảy 95
Bình tĩnh 105
TM đổ người 18
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2942
Tăng tốc 106
Tốc độ 107
Khéo léo 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 108
Sút xa 99
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 111
Phản ứng 106
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Berardi

Sự nghiệp CLB
2015: Sassuolo
2014 - 2015: Sassuolo (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2012 - 2014: Sassuolo