D. Berardi
9
5
3

Domenico Berardi

RW 74
RM 73

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Sassuolo

Ngày sinh: 01/08/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
12

SW
44

RB
49

CB
44

LB
49

LWB
53

RWB
53

CDM
52

LM
70

CM
65

RM
70

CAM
71

CF
71

LW
71

RW
71

ST
69

Tốc độ
72
Sút
73
Chuyền bóng
71
Rê bóng
76
Phòng thủ
34
Thể chất
64
Tốc độ 72
Tăng tốc 73
Dứt điểm 75
Lực sút 74
Sút xa 72
Chọn vị trí 77
Vô lê 72
Penalty 70
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 70
Chuyền dài 70
Đá phạt 69
Sút xoáy 73
Rê bóng 76
Giữ bóng 76
Khéo léo 84
Thăng bằng 79
Phản ứng 76
Kèm người 40
Lấy bóng 29
Cắt bóng 25
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 57
Thể lực 70
Quyết đoán 78
Nhảy 67
Bình tĩnh 72
TM đổ người 7
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 7
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 7
Chỉ số tổng: 1966
Tăng tốc 73
Tốc độ 75
Khéo léo 84
Rê bóng 79
Giữ bóng 76
Tạt bóng 70
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 75
Sút xa 72
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 72
Phản ứng 76
Thể lực 70
Tăng tốc 73
Tốc độ 75
Rê bóng 79
Giữ bóng 76
Tạt bóng 70
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 75
Chuyền dài 70
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 72
Phản ứng 76
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Berardi

Sự nghiệp CLB
2015: Sassuolo
2014 - 2015: Sassuolo (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2012 - 2014: Sassuolo