D. Berardi
16
5
3

Domenico Berardi

RW 90
RM 89

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 01/08/1994

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
59

RB
65

CB
59

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
68

LM
86

CM
82

RM
86

CAM
87

CF
87

LW
87

RW
87

ST
84

Tốc độ
87
Sút
89
Chuyền bóng
89
Rê bóng
92
Phòng thủ
49
Thể chất
79
Tốc độ 86
Tăng tốc 90
Dứt điểm 89
Lực sút 91
Sút xa 89
Chọn vị trí 88
Vô lê 87
Penalty 85
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 86
Chuyền dài 88
Đá phạt 84
Sút xoáy 87
Rê bóng 91
Giữ bóng 96
Khéo léo 98
Thăng bằng 90
Phản ứng 86
Kèm người 55
Lấy bóng 44
Cắt bóng 41
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 74
Thể lực 80
Quyết đoán 93
Nhảy 75
Bình tĩnh 87
TM đổ người 22
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2472
Tăng tốc 90
Tốc độ 90
Khéo léo 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 96
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 89
Sút xa 89
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 90
Phản ứng 86
Thể lực 80
Tăng tốc 90
Tốc độ 90
Rê bóng 95
Giữ bóng 96
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 89
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 90
Phản ứng 86
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Berardi

Sự nghiệp CLB
2015: Sassuolo
2014 - 2015: Sassuolo (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2012 - 2014: Sassuolo