D. Berardi
17
5
3

Domenico Berardi

RM 93
RW 94

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 01/08/1994

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
63

RB
69

CB
63

LB
69

LWB
72

RWB
72

CDM
72

LM
90

CM
86

RM
90

CAM
92

CF
91

LW
91

RW
91

ST
88

Tốc độ
93
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
52
Thể chất
83
Tốc độ 93
Tăng tốc 93
Dứt điểm 93
Lực sút 94
Sút xa 92
Chọn vị trí 93
Vô lê 90
Penalty 88
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 89
Chuyền dài 91
Đá phạt 87
Sút xoáy 90
Rê bóng 96
Giữ bóng 99
Khéo léo 102
Thăng bằng 98
Phản ứng 95
Kèm người 58
Lấy bóng 47
Cắt bóng 44
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 77
Thể lực 86
Quyết đoán 96
Nhảy 78
Bình tĩnh 90
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 25
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2599
Thể lực 86
Tăng tốc 93
Tốc độ 96
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 93
Chuyền dài 91
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 95
Tăng tốc 93
Tốc độ 96
Khéo léo 102
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 93
Sút xa 92
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 95
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Berardi

Sự nghiệp CLB
2015: Sassuolo
2014 - 2015: Sassuolo (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2012 - 2014: Sassuolo