D. Berardi
19
5
3

Domenico Berardi

RW 96
RM 95

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 01/08/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
64

RB
70

CB
64

LB
70

LWB
74

RWB
74

CDM
73

LM
92

CM
87

RM
92

CAM
93

CF
93

LW
93

RW
93

ST
90

Tốc độ
94
Sút
95
Chuyền bóng
93
Rê bóng
98
Phòng thủ
53
Thể chất
85
Tốc độ 94
Tăng tốc 94
Dứt điểm 97
Lực sút 95
Sút xa 93
Chọn vị trí 98
Vô lê 91
Penalty 89
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 91
Chuyền dài 92
Đá phạt 88
Sút xoáy 91
Rê bóng 98
Giữ bóng 99
Khéo léo 103
Thăng bằng 99
Phản ứng 97
Kèm người 59
Lấy bóng 48
Cắt bóng 44
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 78
Thể lực 91
Quyết đoán 97
Nhảy 88
Bình tĩnh 91
TM đổ người 26
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 26
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2654
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Khéo léo 103
Rê bóng 101
Giữ bóng 99
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 97
Sút xa 93
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 95
Phản ứng 97
Thể lực 91
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 101
Giữ bóng 99
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 97
Chuyền dài 92
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 95
Phản ứng 97
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Berardi

Sự nghiệp CLB
2015: Sassuolo
2014 - 2015: Sassuolo (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2012 - 2014: Sassuolo