D. Berardi
24
5
3

Domenico Berardi

RW 108
RM 108

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 01/08/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
78

RB
84

CB
78

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
87

LM
105

CM
101

RM
105

CAM
105

CF
104

LW
105

RW
105

ST
102

Tốc độ
106
Sút
107
Chuyền bóng
109
Rê bóng
106
Phòng thủ
68
Thể chất
98
Tốc độ 106
Tăng tốc 107
Dứt điểm 107
Lực sút 109
Sút xa 109
Chọn vị trí 111
Vô lê 98
Penalty 112
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 112
Chuyền dài 111
Đá phạt 99
Sút xoáy 109
Rê bóng 106
Giữ bóng 109
Khéo léo 105
Thăng bằng 104
Phản ứng 104
Kèm người 64
Lấy bóng 68
Cắt bóng 66
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 94
Thể lực 102
Quyết đoán 104
Nhảy 95
Bình tĩnh 105
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2970
Tăng tốc 107
Tốc độ 109
Khéo léo 105
Rê bóng 109
Giữ bóng 109
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 107
Sút xa 109
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 112
Phản ứng 104
Thể lực 102
Tăng tốc 107
Tốc độ 109
Rê bóng 109
Giữ bóng 109
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 107
Chuyền dài 111
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 112
Phản ứng 104
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của D. Berardi

Sự nghiệp CLB
2015: Sassuolo
2014 - 2015: Sassuolo (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2012 - 2014: Sassuolo