Eusébio
24
5
5

Eusébio

ST 104

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 25/01/1942

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 42 - Lẻ 02

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
70

RB
75

CB
70

LB
75

LWB
79

RWB
79

CDM
75

LM
98

CM
91

RM
98

CAM
99

CF
101

LW
100

RW
100

ST
101

Tốc độ
108
Sút
107
Chuyền bóng
94
Rê bóng
105
Phòng thủ
57
Thể chất
94
Tốc độ 109
Tăng tốc 107
Dứt điểm 109
Lực sút 107
Sút xa 107
Chọn vị trí 105
Vô lê 108
Penalty 106
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 95
Chuyền dài 90
Đá phạt 98
Sút xoáy 97
Rê bóng 108
Giữ bóng 101
Khéo léo 110
Thăng bằng 103
Phản ứng 108
Kèm người 54
Lấy bóng 55
Cắt bóng 53
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 95
Thể lực 98
Quyết đoán 86
Nhảy 97
Bình tĩnh 106
TM đổ người 12
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2812
Sức mạnh 95
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Rê bóng 108
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 109
Lực sút 107
Đánh đầu 99
Sút xa 107
Vô lê 108
Chọn vị trí 105
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Eusébio

Sự nghiệp CLB
1978 - 1978: New Jersey Americans
1978 - 1978: União de Tomar
1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
1976 - 1977: Beira-Mar
1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
1975 - 1975: CF Monterrey
1975 - 1975: Boston Minutemen
1960 - 1975: Benfica
1957 - 1960: CD Magallanes