Eusébio
32
5
5

Eusébio

ST 123

13

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 25/01/1942

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
43

SW
91

RB
96

CB
91

LB
96

LWB
99

RWB
99

CDM
95

LM
117

CM
110

RM
117

CAM
117

CF
119

LW
119

RW
119

ST
120

Tốc độ
128
Sút
126
Chuyền bóng
113
Rê bóng
124
Phòng thủ
79
Thể chất
113
Tốc độ 128
Tăng tốc 128
Dứt điểm 128
Lực sút 128
Sút xa 121
Chọn vị trí 126
Vô lê 125
Penalty 123
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 114
Chuyền dài 110
Đá phạt 120
Sút xoáy 121
Rê bóng 126
Giữ bóng 118
Khéo léo 130
Thăng bằng 129
Phản ứng 125
Kèm người 74
Lấy bóng 73
Cắt bóng 79
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 111
Thể lực 120
Quyết đoán 108
Nhảy 128
Bình tĩnh 128
TM đổ người 40
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 38
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 3524
Sức mạnh 111
Tăng tốc 128
Tốc độ 131
Rê bóng 127
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 128
Lực sút 128
Đánh đầu 123
Sút xa 121
Vô lê 125
Chọn vị trí 126
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc

Các mùa giải khác của Eusébio

Sự nghiệp CLB
1978 - 1978: New Jersey Americans
1978 - 1978: União de Tomar
1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
1976 - 1977: Beira-Mar
1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
1975 - 1975: CF Monterrey
1975 - 1975: Boston Minutemen
1960 - 1975: Benfica
1957 - 1960: CD Magallanes