Eusébio
26
5
5

Eusébio

CF 108
ST 108

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 25/01/1942

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 76kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 27 - 47

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
72

RB
78

CB
72

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
78

LM
102

CM
95

RM
102

CAM
103

CF
105

LW
104

RW
104

ST
105

Tốc độ
113
Sút
111
Chuyền bóng
98
Rê bóng
109
Phòng thủ
58
Thể chất
98
Tốc độ 114
Tăng tốc 112
Dứt điểm 114
Lực sút 109
Sút xa 112
Chọn vị trí 108
Vô lê 109
Penalty 108
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 96
Chuyền dài 94
Đá phạt 102
Sút xoáy 103
Rê bóng 112
Giữ bóng 106
Khéo léo 112
Thăng bằng 108
Phản ứng 110
Kèm người 56
Lấy bóng 51
Cắt bóng 54
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 98
Thể lực 104
Quyết đoán 91
Nhảy 105
Bình tĩnh 109
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 13
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2928
Tăng tốc 112
Tốc độ 116
Rê bóng 112
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 114
Lực sút 109
Đánh đầu 100
Sút xa 112
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 99
Phản ứng 110
Sức mạnh 98
Tăng tốc 112
Tốc độ 116
Rê bóng 112
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 114
Lực sút 109
Đánh đầu 100
Sút xa 112
Vô lê 109
Chọn vị trí 108
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Eusébio

Sự nghiệp CLB
1978 - 1978: New Jersey Americans
1978 - 1978: União de Tomar
1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
1976 - 1977: Beira-Mar
1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
1975 - 1975: CF Monterrey
1975 - 1975: Boston Minutemen
1960 - 1975: Benfica
1957 - 1960: CD Magallanes