Eusébio
30
5
5

Eusébio

CF 117
ST 117

10

Danh tiếng: Huyền thoại
24 World Legend

Ngày sinh: 25/01/1942

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
82

RB
88

CB
82

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
88

LM
112

CM
105

RM
112

CAM
113

CF
114

LW
113

RW
113

ST
114

Tốc độ
121
Sút
120
Chuyền bóng
108
Rê bóng
119
Phòng thủ
70
Thể chất
105
Tốc độ 121
Tăng tốc 122
Dứt điểm 122
Lực sút 120
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Vô lê 118
Penalty 116
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 104
Chuyền dài 103
Đá phạt 111
Sút xoáy 112
Rê bóng 122
Giữ bóng 114
Khéo léo 121
Thăng bằng 118
Phản ứng 118
Kèm người 67
Lấy bóng 66
Cắt bóng 65
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 104
Thể lực 112
Quyết đoán 101
Nhảy 114
Bình tĩnh 119
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3214
Tăng tốc 122
Tốc độ 124
Rê bóng 122
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 122
Lực sút 120
Đánh đầu 111
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 118
Phản ứng 118
Sức mạnh 104
Tăng tốc 122
Tốc độ 124
Rê bóng 122
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 122
Lực sút 120
Đánh đầu 111
Sút xa 118
Vô lê 118
Chọn vị trí 119
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Eusébio

Sự nghiệp CLB
1978 - 1978: New Jersey Americans
1978 - 1978: União de Tomar
1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
1976 - 1977: Beira-Mar
1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
1975 - 1975: CF Monterrey
1975 - 1975: Boston Minutemen
1960 - 1975: Benfica
1957 - 1960: CD Magallanes