Eusébio
29
5
5

Eusébio

CF 115
ST 115

10

Danh tiếng: Huyền thoại
25 FCO Super Champions League

Ngày sinh: 25/01/1942

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
79

RB
85

CB
79

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
109

CM
102

RM
109

CAM
110

CF
112

LW
111

RW
111

ST
112

Tốc độ
120
Sút
118
Chuyền bóng
105
Rê bóng
116
Phòng thủ
65
Thể chất
105
Tốc độ 121
Tăng tốc 119
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Sút xa 119
Chọn vị trí 115
Vô lê 116
Penalty 115
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 103
Chuyền dài 101
Đá phạt 109
Sút xoáy 110
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Khéo léo 119
Thăng bằng 115
Phản ứng 117
Kèm người 63
Lấy bóng 58
Cắt bóng 61
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 105
Thể lực 111
Quyết đoán 98
Nhảy 112
Bình tĩnh 116
TM đổ người 22
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 20
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3166
Tăng tốc 119
Tốc độ 123
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Đánh đầu 107
Sút xa 119
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 106
Phản ứng 117
Sức mạnh 105
Tăng tốc 119
Tốc độ 123
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Đánh đầu 107
Sút xa 119
Vô lê 116
Chọn vị trí 115
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Eusébio

Sự nghiệp CLB
1978 - 1978: New Jersey Americans
1978 - 1978: União de Tomar
1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
1976 - 1977: Beira-Mar
1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
1975 - 1975: CF Monterrey
1975 - 1975: Boston Minutemen
1960 - 1975: Benfica
1957 - 1960: CD Magallanes