Eusébio
28
5
5

Eusébio

CF 113
ST 113

13

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 25/01/1942

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 13 - 33

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
79

RB
85

CB
79

LB
85

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
109

CM
101

RM
109

CAM
109

CF
110

LW
110

RW
110

ST
110

Tốc độ
119
Sút
117
Chuyền bóng
105
Rê bóng
115
Phòng thủ
67
Thể chất
103
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 119
Lực sút 116
Sút xa 116
Chọn vị trí 113
Vô lê 116
Penalty 113
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 106
Chuyền dài 103
Đá phạt 110
Sút xoáy 110
Rê bóng 119
Giữ bóng 110
Khéo léo 119
Thăng bằng 115
Phản ứng 116
Kèm người 67
Lấy bóng 63
Cắt bóng 59
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 102
Thể lực 109
Quyết đoán 97
Nhảy 113
Bình tĩnh 116
TM đổ người 30
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 28
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 3186
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Rê bóng 118
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 119
Lực sút 116
Đánh đầu 108
Sút xa 116
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 106
Phản ứng 116
Sức mạnh 102
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Rê bóng 118
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 119
Lực sút 116
Đánh đầu 108
Sút xa 116
Vô lê 116
Chọn vị trí 113
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc

Các mùa giải khác của Eusébio

Sự nghiệp CLB
1978 - 1978: New Jersey Americans
1978 - 1978: União de Tomar
1977 - 1977: Las Vegas Quicksilvers
1976 - 1977: Beira-Mar
1976 - 1976: Toronto Metros-Croatia
1975 - 1975: CF Monterrey
1975 - 1975: Boston Minutemen
1960 - 1975: Benfica
1957 - 1960: CD Magallanes