Garrincha
30
4
5

Garrincha

RW 119

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Snake Year Limited

Ngày sinh: 28/10/1933

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

169cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
81

RB
91

CB
81

LB
91

LWB
95

RWB
95

CDM
90

LM
115

CM
107

RM
115

CAM
114

CF
114

LW
116

RW
116

ST
111

Tốc độ
124
Sút
113
Chuyền bóng
113
Rê bóng
124
Phòng thủ
69
Thể chất
102
Tốc độ 123
Tăng tốc 126
Dứt điểm 115
Lực sút 117
Sút xa 111
Chọn vị trí 116
Vô lê 104
Penalty 111
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 118
Chuyền dài 111
Đá phạt 117
Sút xoáy 117
Rê bóng 127
Giữ bóng 119
Khéo léo 126
Thăng bằng 125
Phản ứng 119
Kèm người 64
Lấy bóng 67
Cắt bóng 68
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 97
Thể lực 112
Quyết đoán 103
Nhảy 108
Bình tĩnh 125
TM đổ người 18
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3234
Tăng tốc 126
Tốc độ 127
Khéo léo 126
Rê bóng 127
Giữ bóng 119
Tạt bóng 118
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 115
Sút xa 111
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 119
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Garrincha

Sự nghiệp CLB
1972 - 1973: Aurora AC
1968 - 1969: Flamengo
1968 - 1968: Junior FC
1968 - 1968: Fortaleza
1967 - 1967: Portuguesa
1966 - 1966: Corinthians
1953 - 1965: Botafogo