Garrincha
21
4
5

Garrincha

RW 99

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 28/10/1933

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

169cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
57

RB
68

CB
57

LB
68

LWB
73

RWB
73

CDM
69

LM
95

CM
87

RM
95

CAM
94

CF
95

LW
96

RW
96

ST
90

Tốc độ
102
Sút
92
Chuyền bóng
94
Rê bóng
104
Phòng thủ
45
Thể chất
74
Tốc độ 106
Tăng tốc 99
Dứt điểm 93
Lực sút 89
Sút xa 93
Chọn vị trí 99
Vô lê 88
Penalty 90
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 97
Chuyền dài 95
Đá phạt 96
Sút xoáy 95
Rê bóng 110
Giữ bóng 99
Khéo léo 96
Thăng bằng 108
Phản ứng 101
Kèm người 38
Lấy bóng 40
Cắt bóng 48
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 69
Thể lực 83
Quyết đoán 76
Nhảy 81
Bình tĩnh 94
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2552
Tăng tốc 99
Tốc độ 105
Khéo léo 96
Rê bóng 107
Giữ bóng 99
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 93
Sút xa 93
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 91
Phản ứng 101
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Garrincha

Sự nghiệp CLB
1972 - 1973: Aurora AC
1968 - 1969: Flamengo
1968 - 1968: Junior FC
1968 - 1968: Fortaleza
1967 - 1967: Portuguesa
1966 - 1966: Corinthians
1953 - 1965: Botafogo