Garrincha
25
4
5

Garrincha

RW 109

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Best of World Cup

Ngày sinh: 28/10/1933

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

169cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
68

RB
78

CB
68

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
76

LM
104

CM
95

RM
104

CAM
103

CF
104

LW
106

RW
106

ST
103

Tốc độ
113
Sút
107
Chuyền bóng
102
Rê bóng
113
Phòng thủ
54
Thể chất
87
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 111
Lực sút 103
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Vô lê 95
Penalty 96
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 112
Chuyền dài 99
Đá phạt 110
Sút xoáy 108
Rê bóng 116
Giữ bóng 108
Khéo léo 115
Thăng bằng 116
Phản ứng 106
Kèm người 39
Lấy bóng 50
Cắt bóng 57
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 81
Thể lực 100
Quyết đoán 84
Nhảy 111
Bình tĩnh 114
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2926
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Khéo léo 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 108
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 111
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 102
Phản ứng 106
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Garrincha

Sự nghiệp CLB
1972 - 1973: Aurora AC
1968 - 1969: Flamengo
1968 - 1968: Junior FC
1968 - 1968: Fortaleza
1967 - 1967: Portuguesa
1966 - 1966: Corinthians
1953 - 1965: Botafogo