Garrincha
24
4
5

Garrincha

RW 112

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Rabbit Year Limited

Ngày sinh: 28/10/1933

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

169cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
72

RB
82

CB
72

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
81

LM
107

CM
99

RM
107

CAM
107

CF
107

LW
109

RW
109

ST
105

Tốc độ
117
Sút
107
Chuyền bóng
105
Rê bóng
116
Phòng thủ
58
Thể chất
91
Tốc độ 117
Tăng tốc 119
Dứt điểm 110
Lực sút 105
Sút xa 109
Chọn vị trí 108
Vô lê 96
Penalty 100
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 109
Chuyền dài 102
Đá phạt 112
Sút xoáy 108
Rê bóng 120
Giữ bóng 111
Khéo léo 118
Thăng bằng 118
Phản ứng 111
Kèm người 48
Lấy bóng 52
Cắt bóng 62
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 85
Thể lực 104
Quyết đoán 90
Nhảy 107
Bình tĩnh 116
TM đổ người 16
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3002
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Khéo léo 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 111
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 110
Sút xa 109
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 105
Phản ứng 111
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Garrincha

Sự nghiệp CLB
1972 - 1973: Aurora AC
1968 - 1969: Flamengo
1968 - 1968: Junior FC
1968 - 1968: Fortaleza
1967 - 1967: Portuguesa
1966 - 1966: Corinthians
1953 - 1965: Botafogo