Garrincha
41
4
5

Garrincha

RW 123

11

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 28/10/1933

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

169cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
87

RB
97

CB
87

LB
97

LWB
102

RWB
102

CDM
96

LM
120

CM
112

RM
120

CAM
118

CF
119

LW
120

RW
120

ST
116

Tốc độ
129
Sút
118
Chuyền bóng
120
Rê bóng
128
Phòng thủ
75
Thể chất
110
Tốc độ 128
Tăng tốc 131
Dứt điểm 119
Lực sút 123
Sút xa 112
Chọn vị trí 120
Vô lê 111
Penalty 118
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 128
Chuyền dài 116
Đá phạt 123
Sút xoáy 126
Rê bóng 132
Giữ bóng 122
Khéo léo 131
Thăng bằng 132
Phản ứng 123
Kèm người 69
Lấy bóng 73
Cắt bóng 76
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 105
Thể lực 121
Quyết đoán 110
Nhảy 113
Bình tĩnh 131
TM đổ người 35
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 34
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3483
Tăng tốc 131
Tốc độ 132
Khéo léo 131
Rê bóng 131
Giữ bóng 122
Tạt bóng 128
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 119
Sút xa 112
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 118
Phản ứng 123
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Garrincha

Sự nghiệp CLB
1972 - 1973: Aurora AC
1968 - 1969: Flamengo
1968 - 1968: Junior FC
1968 - 1968: Fortaleza
1967 - 1967: Portuguesa
1966 - 1966: Corinthians
1953 - 1965: Botafogo