Garrincha
27
4
5

Garrincha

RW 113

7

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 28/10/1933

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

169cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
77

RB
87

CB
77

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
87

LM
110

CM
102

RM
110

CAM
109

CF
109

LW
110

RW
110

ST
106

Tốc độ
119
Sút
109
Chuyền bóng
108
Rê bóng
118
Phòng thủ
65
Thể chất
97
Tốc độ 119
Tăng tốc 121
Dứt điểm 112
Lực sút 113
Sút xa 103
Chọn vị trí 111
Vô lê 100
Penalty 107
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 110
Chuyền dài 107
Đá phạt 113
Sút xoáy 110
Rê bóng 122
Giữ bóng 113
Khéo léo 121
Thăng bằng 122
Phản ứng 113
Kèm người 57
Lấy bóng 62
Cắt bóng 69
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 92
Thể lực 108
Quyết đoán 98
Nhảy 101
Bình tĩnh 121
TM đổ người 21
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3103
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Khéo léo 121
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 112
Sút xa 103
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 106
Phản ứng 113
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Garrincha

Sự nghiệp CLB
1972 - 1973: Aurora AC
1968 - 1969: Flamengo
1968 - 1968: Junior FC
1968 - 1968: Fortaleza
1967 - 1967: Portuguesa
1966 - 1966: Corinthians
1953 - 1965: Botafogo