G. Müller
24
5
5

Gerd Müller

ST 105

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 03/11/1945

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 74kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
67

RB
72

CB
67

LB
72

LWB
75

RWB
75

CDM
74

LM
96

CM
91

RM
96

CAM
99

CF
101

LW
98

RW
98

ST
102

Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
93
Rê bóng
100
Phòng thủ
53
Thể chất
92
Tốc độ 98
Tăng tốc 106
Dứt điểm 112
Lực sút 103
Sút xa 93
Chọn vị trí 112
Vô lê 109
Penalty 98
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 82
Chuyền dài 80
Đá phạt 89
Sút xoáy 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 106
Khéo léo 108
Thăng bằng 109
Phản ứng 106
Kèm người 48
Lấy bóng 44
Cắt bóng 55
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 91
Thể lực 103
Quyết đoán 82
Nhảy 104
Bình tĩnh 110
TM đổ người 22
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2797
Sức mạnh 91
Tăng tốc 106
Tốc độ 104
Rê bóng 103
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 112
Lực sút 103
Đánh đầu 108
Sút xa 93
Vô lê 109
Chọn vị trí 112
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Müller

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Smith Brothers Lounge
1979 - 1981: Fort Lauderdale Strikers
1964 - 1979: Bayern München
1963 - 1964: TSV 1861 Nördlingen