G. Müller
43
5
5

Gerd Müller

ST 124

13

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 03/11/1945

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 74kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
44

SW
90

RB
95

CB
90

LB
95

LWB
97

RWB
97

CDM
95

LM
116

CM
110

RM
116

CAM
118

CF
120

LW
118

RW
118

ST
121

Tốc độ
123
Sút
125
Chuyền bóng
112
Rê bóng
120
Phòng thủ
75
Thể chất
117
Tốc độ 121
Tăng tốc 126
Dứt điểm 131
Lực sút 124
Sút xa 112
Chọn vị trí 131
Vô lê 130
Penalty 118
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 106
Chuyền dài 101
Đá phạt 112
Sút xoáy 122
Rê bóng 114
Giữ bóng 126
Khéo léo 129
Thăng bằng 129
Phản ứng 128
Kèm người 69
Lấy bóng 70
Cắt bóng 74
Đánh đầu 126
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 114
Thể lực 127
Quyết đoán 109
Nhảy 130
Bình tĩnh 132
TM đổ người 37
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 37
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3500
Sức mạnh 114
Tăng tốc 126
Tốc độ 126
Rê bóng 123
Giữ bóng 126
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 131
Lực sút 124
Đánh đầu 126
Sút xa 112
Vô lê 130
Chọn vị trí 131
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Müller

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Smith Brothers Lounge
1979 - 1981: Fort Lauderdale Strikers
1964 - 1979: Bayern München
1963 - 1964: TSV 1861 Nördlingen