G. Müller
30
5
5

Gerd Müller

ST 116

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Champions of Europe

Ngày sinh: 03/11/1945

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 74kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
81

RB
86

CB
81

LB
86

LWB
89

RWB
89

CDM
87

LM
108

CM
101

RM
108

CAM
109

CF
111

LW
109

RW
109

ST
113

Tốc độ
116
Sút
117
Chuyền bóng
103
Rê bóng
110
Phòng thủ
68
Thể chất
108
Tốc độ 115
Tăng tốc 119
Dứt điểm 124
Lực sút 118
Sút xa 102
Chọn vị trí 124
Vô lê 120
Penalty 112
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 94
Chuyền dài 92
Đá phạt 101
Sút xoáy 112
Rê bóng 105
Giữ bóng 115
Khéo léo 120
Thăng bằng 119
Phản ứng 119
Kèm người 63
Lấy bóng 64
Cắt bóng 64
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 105
Thể lực 118
Quyết đoán 102
Nhảy 118
Bình tĩnh 123
TM đổ người 21
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 13
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3153
Sức mạnh 105
Tăng tốc 119
Tốc độ 119
Rê bóng 113
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 124
Lực sút 118
Đánh đầu 117
Sút xa 102
Vô lê 120
Chọn vị trí 124
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Müller

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Smith Brothers Lounge
1979 - 1981: Fort Lauderdale Strikers
1964 - 1979: Bayern München
1963 - 1964: TSV 1861 Nördlingen