G. Müller
28
5
5

Gerd Müller

ST 114

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 03/11/1945

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 74kg To Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
83

LM
106

CM
101

RM
106

CAM
108

CF
110

LW
108

RW
108

ST
111

Tốc độ
111
Sút
115
Chuyền bóng
103
Rê bóng
110
Phòng thủ
62
Thể chất
103
Tốc độ 108
Tăng tốc 115
Dứt điểm 122
Lực sút 113
Sút xa 102
Chọn vị trí 122
Vô lê 120
Penalty 108
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 94
Chuyền dài 90
Đá phạt 101
Sút xoáy 109
Rê bóng 105
Giữ bóng 116
Khéo léo 118
Thăng bằng 119
Phản ứng 116
Kèm người 57
Lấy bóng 53
Cắt bóng 64
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 102
Thể lực 114
Quyết đoán 93
Nhảy 116
Bình tĩnh 121
TM đổ người 31
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 27
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 3127
Sức mạnh 102
Tăng tốc 115
Tốc độ 114
Rê bóng 113
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 122
Lực sút 113
Đánh đầu 116
Sút xa 102
Vô lê 120
Chọn vị trí 122
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Müller

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Smith Brothers Lounge
1979 - 1981: Fort Lauderdale Strikers
1964 - 1979: Bayern München
1963 - 1964: TSV 1861 Nördlingen