G. Müller
29
5
5

Gerd Müller

ST 114

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Decades

Ngày sinh: 03/11/1945

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 74kg To Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 03

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
77

RB
82

CB
77

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
106

CM
99

RM
106

CAM
107

CF
110

LW
108

RW
108

ST
111

Tốc độ
113
Sút
114
Chuyền bóng
101
Rê bóng
111
Phòng thủ
62
Thể chất
104
Tốc độ 111
Tăng tốc 117
Dứt điểm 121
Lực sút 114
Sút xa 100
Chọn vị trí 121
Vô lê 119
Penalty 112
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 93
Chuyền dài 88
Đá phạt 102
Sút xoáy 110
Rê bóng 106
Giữ bóng 115
Khéo léo 119
Thăng bằng 118
Phản ứng 117
Kèm người 53
Lấy bóng 55
Cắt bóng 66
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 100
Thể lực 115
Quyết đoán 98
Nhảy 117
Bình tĩnh 120
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3065
Sức mạnh 100
Tăng tốc 117
Tốc độ 116
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 121
Lực sút 114
Đánh đầu 115
Sút xa 100
Vô lê 119
Chọn vị trí 121
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Müller

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Smith Brothers Lounge
1979 - 1981: Fort Lauderdale Strikers
1964 - 1979: Bayern München
1963 - 1964: TSV 1861 Nördlingen