G. Müller
33
5
5

Gerd Müller

ST 122

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Football Association Champions

Ngày sinh: 03/11/1945

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 74kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
86

RB
91

CB
86

LB
91

LWB
94

RWB
94

CDM
91

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
115

CF
117

LW
115

RW
115

ST
119

Tốc độ
121
Sút
123
Chuyền bóng
107
Rê bóng
118
Phòng thủ
72
Thể chất
113
Tốc độ 120
Tăng tốc 124
Dứt điểm 130
Lực sút 122
Sút xa 110
Chọn vị trí 129
Vô lê 126
Penalty 117
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 100
Chuyền dài 98
Đá phạt 105
Sút xoáy 118
Rê bóng 113
Giữ bóng 123
Khéo léo 126
Thăng bằng 125
Phản ứng 126
Kèm người 67
Lấy bóng 68
Cắt bóng 68
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 111
Thể lực 122
Quyết đoán 106
Nhảy 124
Bình tĩnh 127
TM đổ người 23
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3329
Sức mạnh 111
Tăng tốc 124
Tốc độ 124
Rê bóng 121
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 130
Lực sút 122
Đánh đầu 124
Sút xa 110
Vô lê 126
Chọn vị trí 129
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của G. Müller

Sự nghiệp CLB
1981 - 1982: Smith Brothers Lounge
1979 - 1981: Fort Lauderdale Strikers
1964 - 1979: Bayern München
1963 - 1964: TSV 1861 Nördlingen