G. Zambrotta
15
5
5

Gianluca Zambrotta

RB 84
LB 84
RM 81

2

Danh tiếng: Siêu Sao
Top Transfer

Ngày sinh: 19/02/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
80

RB
81

CB
80

LB
81

LWB
81

RWB
81

CDM
80

LM
78

CM
77

RM
78

CAM
75

CF
75

LW
76

RW
76

ST
73

Tốc độ
85
Sút
65
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
83
Thể chất
82
Tốc độ 83
Tăng tốc 88
Dứt điểm 48
Lực sút 84
Sút xa 79
Chọn vị trí 89
Vô lê 75
Penalty 58
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 84
Chuyền dài 80
Đá phạt 49
Sút xoáy 81
Rê bóng 83
Giữ bóng 84
Khéo léo 77
Thăng bằng 73
Phản ứng 84
Kèm người 83
Lấy bóng 86
Cắt bóng 86
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 79
Thể lực 87
Quyết đoán 86
Nhảy 85
Bình tĩnh 84
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2349
Thể lực 87
Tăng tốc 88
Tốc độ 88
Xoạc bóng 84
Giữ bóng 84
Kèm người 83
Lấy bóng 86
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 84
Đánh đầu 74
Cắt bóng 86
Phản ứng 84
Thể lực 87
Tăng tốc 88
Tốc độ 88
Xoạc bóng 84
Giữ bóng 84
Kèm người 83
Lấy bóng 86
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 84
Đánh đầu 74
Cắt bóng 86
Phản ứng 84
Thể lực 87
Tăng tốc 88
Tốc độ 88
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 48
Chuyền dài 80
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 67
Phản ứng 84
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của G. Zambrotta

Sự nghiệp CLB
2013 - 2014: FC Chiasso
2008 - 2012: Milano FC
2006 - 2008: FC Barcelona
1999 - 2006: Juventus
1997 - 1999: Bari
1994 - 1997: Como