G. Zambrotta
27
5
5

Gianluca Zambrotta

RB 112
LB 112

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 19/02/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
107

RB
109

CB
107

LB
109

LWB
109

RWB
109

CDM
106

LM
106

CM
104

RM
106

CAM
104

CF
104

LW
105

RW
105

ST
102

Tốc độ
114
Sút
99
Chuyền bóng
105
Rê bóng
110
Phòng thủ
113
Thể chất
108
Tốc độ 114
Tăng tốc 114
Dứt điểm 96
Lực sút 106
Sút xa 102
Chọn vị trí 115
Vô lê 90
Penalty 89
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 115
Chuyền dài 102
Đá phạt 90
Sút xoáy 108
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Khéo léo 109
Thăng bằng 112
Phản ứng 109
Kèm người 115
Lấy bóng 113
Cắt bóng 114
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 106
Thể lực 113
Quyết đoán 113
Nhảy 98
Bình tĩnh 110
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 20
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3194
Thể lực 113
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 107
Kèm người 115
Lấy bóng 113
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 102
Cắt bóng 114
Phản ứng 109
Thể lực 113
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 107
Kèm người 115
Lấy bóng 113
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 102
Cắt bóng 114
Phản ứng 109
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của G. Zambrotta

Sự nghiệp CLB
2013 - 2014: FC Chiasso
2008 - 2012: Milano FC
2006 - 2008: FC Barcelona
1999 - 2006: Juventus
1997 - 1999: Bari
1994 - 1997: Como