G. Zambrotta
29
5
5

Gianluca Zambrotta

RB 119
LB 119

19

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 19/02/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
115

RB
116

CB
115

LB
116

LWB
116

RWB
116

CDM
114

LM
114

CM
112

RM
114

CAM
112

CF
113

LW
114

RW
114

ST
111

Tốc độ
122
Sút
110
Chuyền bóng
113
Rê bóng
118
Phòng thủ
120
Thể chất
117
Tốc độ 122
Tăng tốc 122
Dứt điểm 105
Lực sút 117
Sút xa 119
Chọn vị trí 122
Vô lê 98
Penalty 100
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 123
Chuyền dài 109
Đá phạt 100
Sút xoáy 114
Rê bóng 121
Giữ bóng 115
Khéo léo 117
Thăng bằng 119
Phản ứng 117
Kèm người 123
Lấy bóng 120
Cắt bóng 120
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 122
Sức mạnh 114
Thể lực 124
Quyết đoán 122
Nhảy 106
Bình tĩnh 117
TM đổ người 37
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3524
Thể lực 124
Tăng tốc 122
Tốc độ 125
Xoạc bóng 122
Giữ bóng 115
Kèm người 123
Lấy bóng 120
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 112
Đánh đầu 110
Cắt bóng 120
Phản ứng 117
Thể lực 124
Tăng tốc 122
Tốc độ 125
Xoạc bóng 122
Giữ bóng 115
Kèm người 123
Lấy bóng 120
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 112
Đánh đầu 110
Cắt bóng 120
Phản ứng 117
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của G. Zambrotta

Sự nghiệp CLB
2013 - 2014: FC Chiasso
2008 - 2012: Milano FC
2006 - 2008: FC Barcelona
1999 - 2006: Juventus
1997 - 1999: Bari
1994 - 1997: Como