G. Zambrotta
22
5
5

Gianluca Zambrotta

LB 102
LM 97
RB 102

19

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 19/02/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
97

RB
99

CB
97

LB
99

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
94

CM
92

RM
94

CAM
91

CF
91

LW
93

RW
93

ST
89

Tốc độ
105
Sút
84
Chuyền bóng
93
Rê bóng
100
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ 106
Tăng tốc 104
Dứt điểm 79
Lực sút 95
Sút xa 90
Chọn vị trí 88
Vô lê 78
Penalty 81
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 105
Chuyền dài 94
Đá phạt 63
Sút xoáy 92
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Khéo léo 102
Thăng bằng 103
Phản ứng 96
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Cắt bóng 104
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 94
Thể lực 105
Quyết đoán 103
Nhảy 92
Bình tĩnh 93
TM đổ người 23
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2857
Thể lực 105
Tăng tốc 104
Tốc độ 108
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 100
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 93
Cắt bóng 104
Phản ứng 96
Thể lực 105
Tăng tốc 104
Tốc độ 108
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 79
Chuyền dài 94
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 89
Phản ứng 96
Thể lực 105
Tăng tốc 104
Tốc độ 108
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 100
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 93
Cắt bóng 104
Phản ứng 96
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của G. Zambrotta

Sự nghiệp CLB
2013 - 2014: FC Chiasso
2008 - 2012: Milano FC
2006 - 2008: FC Barcelona
1999 - 2006: Juventus
1997 - 1999: Bari
1994 - 1997: Como