G. Zambrotta
25
5
5

Gianluca Zambrotta

RB 107
LB 107

19

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of World Cup

Ngày sinh: 19/02/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
102

RB
104

CB
102

LB
104

LWB
104

RWB
104

CDM
102

LM
101

CM
100

RM
101

CAM
99

CF
99

LW
100

RW
100

ST
97

Tốc độ
109
Sút
95
Chuyền bóng
99
Rê bóng
106
Phòng thủ
108
Thể chất
101
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 88
Lực sút 102
Sút xa 107
Chọn vị trí 107
Vô lê 83
Penalty 87
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 107
Chuyền dài 98
Đá phạt 64
Sút xoáy 98
Rê bóng 108
Giữ bóng 103
Khéo léo 105
Thăng bằng 107
Phản ứng 107
Kèm người 111
Lấy bóng 109
Cắt bóng 109
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 95
Thể lực 110
Quyết đoán 107
Nhảy 94
Bình tĩnh 102
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3018
Thể lực 110
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 103
Kèm người 111
Lấy bóng 109
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 99
Cắt bóng 109
Phản ứng 107
Thể lực 110
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 103
Kèm người 111
Lấy bóng 109
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 99
Cắt bóng 109
Phản ứng 107
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của G. Zambrotta

Sự nghiệp CLB
2013 - 2014: FC Chiasso
2008 - 2012: Milano FC
2006 - 2008: FC Barcelona
1999 - 2006: Juventus
1997 - 1999: Bari
1994 - 1997: Como