G. Zambrotta
19
5
5

Gianluca Zambrotta

RB 96
LB 96
RM 91

19

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 19/02/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
91

RB
93

CB
91

LB
93

LWB
93

RWB
93

CDM
91

LM
88

CM
87

RM
88

CAM
86

CF
86

LW
87

RW
87

ST
83

Tốc độ
97
Sút
77
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
96
Thể chất
91
Tốc độ 97
Tăng tốc 98
Dứt điểm 67
Lực sút 90
Sút xa 89
Chọn vị trí 92
Vô lê 77
Penalty 68
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 96
Chuyền dài 88
Đá phạt 71
Sút xoáy 90
Rê bóng 93
Giữ bóng 96
Khéo léo 87
Thăng bằng 86
Phản ứng 97
Kèm người 100
Lấy bóng 98
Cắt bóng 98
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 87
Thể lực 99
Quyết đoán 96
Nhảy 89
Bình tĩnh 95
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2657
Thể lực 99
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 96
Kèm người 100
Lấy bóng 98
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 89
Đánh đầu 81
Cắt bóng 98
Phản ứng 97
Thể lực 99
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 96
Kèm người 100
Lấy bóng 98
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 89
Đánh đầu 81
Cắt bóng 98
Phản ứng 97
Thể lực 99
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 96
Giữ bóng 96
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 67
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 81
Phản ứng 97
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của G. Zambrotta

Sự nghiệp CLB
2013 - 2014: FC Chiasso
2008 - 2012: Milano FC
2006 - 2008: FC Barcelona
1999 - 2006: Juventus
1997 - 1999: Bari
1994 - 1997: Como