Kaká
24
4
5

Kaká

CAM 106
LW 105

22

Danh tiếng: Siêu Sao
Returnees

Ngày sinh: 22/04/1982

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
70

RB
78

CB
70

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
80

LM
102

CM
97

RM
102

CAM
103

CF
102

LW
102

RW
102

ST
100

Tốc độ
107
Sút
104
Chuyền bóng
106
Rê bóng
104
Phòng thủ
58
Thể chất
96
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 103
Lực sút 106
Sút xa 107
Chọn vị trí 107
Vô lê 99
Penalty 106
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 103
Chuyền dài 105
Đá phạt 97
Sút xoáy 104
Rê bóng 105
Giữ bóng 103
Khéo léo 109
Thăng bằng 104
Phản ứng 105
Kèm người 56
Lấy bóng 53
Cắt bóng 55
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 99
Thể lực 104
Quyết đoán 79
Nhảy 95
Bình tĩnh 112
TM đổ người 13
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 23
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2878
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Khéo léo 109
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 103
Chuyền dài 105
Sút xa 107
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 107
Phản ứng 105
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Khéo léo 109
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 103
Sút xa 107
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 107
Phản ứng 105
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Kaká

Sự nghiệp CLB
2014 - 2017: Orlando City SC
2013 - 2014: Milano FC
2014 - 2014: São Paulo (Cho mượn)
2009 - 2013: Real Madrid
2003 - 2009: Milano FC
2001 - 2003: São Paulo