Kaká
25
4
5

Kaká

CAM 111

22

Danh tiếng: Siêu Sao
Rabbit Year Limited

Ngày sinh: 22/04/1982

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
74

RB
83

CB
74

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
84

LM
107

CM
101

RM
107

CAM
108

CF
108

LW
108

RW
108

ST
105

Tốc độ
118
Sút
108
Chuyền bóng
107
Rê bóng
112
Phòng thủ
62
Thể chất
99
Tốc độ 119
Tăng tốc 117
Dứt điểm 109
Lực sút 109
Sút xa 108
Chọn vị trí 113
Vô lê 101
Penalty 111
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 101
Chuyền dài 106
Đá phạt 101
Sút xoáy 107
Rê bóng 115
Giữ bóng 108
Khéo léo 114
Thăng bằng 110
Phản ứng 110
Kèm người 61
Lấy bóng 56
Cắt bóng 60
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 102
Thể lực 109
Quyết đoán 81
Nhảy 101
Bình tĩnh 114
TM đổ người 18
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3011
Tăng tốc 117
Tốc độ 121
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 109
Chuyền dài 106
Sút xa 108
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 108
Phản ứng 110
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Kaká

Sự nghiệp CLB
2014 - 2017: Orlando City SC
2013 - 2014: Milano FC
2014 - 2014: São Paulo (Cho mượn)
2009 - 2013: Real Madrid
2003 - 2009: Milano FC
2001 - 2003: São Paulo