Kaká
28
4
5

Kaká

CAM 113
RW 113
LW 113

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Unexpected Transfer

Ngày sinh: 22/04/1982

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
81

RB
88

CB
81

LB
88

LWB
92

RWB
92

CDM
89

LM
110

CM
104

RM
110

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
108

Tốc độ
121
Sút
110
Chuyền bóng
110
Rê bóng
114
Phòng thủ
70
Thể chất
104
Tốc độ 121
Tăng tốc 121
Dứt điểm 110
Lực sút 113
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Vô lê 109
Penalty 112
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 106
Chuyền dài 108
Đá phạt 104
Sút xoáy 112
Rê bóng 116
Giữ bóng 113
Khéo léo 117
Thăng bằng 112
Phản ứng 113
Kèm người 68
Lấy bóng 68
Cắt bóng 66
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 106
Thể lực 112
Quyết đoán 90
Nhảy 105
Bình tĩnh 117
TM đổ người 16
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3120
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 110
Chuyền dài 108
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Kaká

Sự nghiệp CLB
2014 - 2017: Orlando City SC
2013 - 2014: Milano FC
2014 - 2014: São Paulo (Cho mượn)
2009 - 2013: Real Madrid
2003 - 2009: Milano FC
2001 - 2003: São Paulo