Kaká
29
4
5

Kaká

CAM 115

22

Danh tiếng: Siêu Sao
25 FCO Super Champions League

Ngày sinh: 22/04/1982

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
78

RB
86

CB
78

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
111

CM
105

RM
111

CAM
112

CF
112

LW
112

RW
112

ST
109

Tốc độ
123
Sút
113
Chuyền bóng
111
Rê bóng
116
Phòng thủ
65
Thể chất
104
Tốc độ 123
Tăng tốc 123
Dứt điểm 113
Lực sút 114
Sút xa 116
Chọn vị trí 115
Vô lê 105
Penalty 116
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 105
Chuyền dài 110
Đá phạt 105
Sút xoáy 115
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Khéo léo 119
Thăng bằng 113
Phản ứng 115
Kèm người 64
Lấy bóng 59
Cắt bóng 64
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 107
Thể lực 114
Quyết đoán 87
Nhảy 105
Bình tĩnh 120
TM đổ người 23
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3159
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Khéo léo 119
Rê bóng 119
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 113
Chuyền dài 110
Sút xa 116
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 113
Phản ứng 115
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Kaká

Sự nghiệp CLB
2014 - 2017: Orlando City SC
2013 - 2014: Milano FC
2014 - 2014: São Paulo (Cho mượn)
2009 - 2013: Real Madrid
2003 - 2009: Milano FC
2001 - 2003: São Paulo