Kaká
28
4
5

Kaká

CAM 113

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 22/04/1982

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 33-53

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
76

RB
85

CB
76

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
87

LM
110

CM
104

RM
110

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
118
Sút
112
Chuyền bóng
112
Rê bóng
113
Phòng thủ
64
Thể chất
101
Tốc độ 118
Tăng tốc 120
Dứt điểm 110
Lực sút 114
Sút xa 115
Chọn vị trí 114
Vô lê 111
Penalty 115
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 110
Chuyền dài 111
Đá phạt 106
Sút xoáy 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Khéo léo 116
Thăng bằng 109
Phản ứng 113
Kèm người 62
Lấy bóng 62
Cắt bóng 61
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 103
Thể lực 109
Quyết đoán 88
Nhảy 101
Bình tĩnh 113
TM đổ người 19
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3094
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Khéo léo 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 110
Chuyền dài 111
Sút xa 115
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 113
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Kaká

Sự nghiệp CLB
2014 - 2017: Orlando City SC
2013 - 2014: Milano FC
2014 - 2014: São Paulo (Cho mượn)
2009 - 2013: Real Madrid
2003 - 2009: Milano FC
2001 - 2003: São Paulo