Kaká
42
5
5

Kaká

CAM 122

22

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 22/04/1982

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
43

SW
92

RB
99

CB
92

LB
99

LWB
103

RWB
103

CDM
100

LM
119

CM
113

RM
119

CAM
119

CF
119

LW
119

RW
119

ST
118

Tốc độ
130
Sút
122
Chuyền bóng
119
Rê bóng
124
Phòng thủ
82
Thể chất
114
Tốc độ 131
Tăng tốc 130
Dứt điểm 122
Lực sút 125
Sút xa 120
Chọn vị trí 124
Vô lê 119
Penalty 124
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 115
Chuyền dài 117
Đá phạt 116
Sút xoáy 126
Rê bóng 127
Giữ bóng 119
Khéo léo 127
Thăng bằng 122
Phản ứng 123
Kèm người 81
Lấy bóng 79
Cắt bóng 80
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 79
Sức mạnh 116
Thể lực 123
Quyết đoán 102
Nhảy 115
Bình tĩnh 128
TM đổ người 36
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 38
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3522
Tăng tốc 130
Tốc độ 133
Khéo léo 127
Rê bóng 127
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 122
Chuyền dài 117
Sút xa 120
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 119
Phản ứng 123
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Kaká

Sự nghiệp CLB
2014 - 2017: Orlando City SC
2013 - 2014: Milano FC
2014 - 2014: São Paulo (Cho mượn)
2009 - 2013: Real Madrid
2003 - 2009: Milano FC
2001 - 2003: São Paulo