M. Hummels
18
3
5

Mats Hummels

CB 89

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Roma

Ngày sinh: 16/12/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 92kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
86

RB
82

CB
86

LB
82

LWB
79

RWB
79

CDM
84

LM
72

CM
78

RM
72

CAM
73

CF
71

LW
70

RW
70

ST
72

Tốc độ
71
Sút
64
Chuyền bóng
78
Rê bóng
75
Phòng thủ
93
Thể chất
82
Tốc độ 73
Tăng tốc 69
Dứt điểm 62
Lực sút 77
Sút xa 54
Chọn vị trí 62
Vô lê 59
Penalty 78
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 64
Chuyền dài 86
Đá phạt 59
Sút xoáy 68
Rê bóng 72
Giữ bóng 82
Khéo léo 70
Thăng bằng 66
Phản ứng 90
Kèm người 91
Lấy bóng 94
Cắt bóng 94
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 90
Thể lực 74
Quyết đoán 75
Nhảy 75
Bình tĩnh 92
TM đổ người 18
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 13
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2292
Sức mạnh 90
Tốc độ 74
Nhảy 75
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 82
Kèm người 91
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 97
Cắt bóng 94
Phản ứng 90
Quyết đoán 75
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác của M. Hummels

Sự nghiệp CLB
2024: Roma
2019 - 2024: Borussia Dortmund
2016 - 2019: Bayern München
2008 - 2016: Borussia Dortmund
2006 - 2008: Bayern München
2005 - 2008: FC Bayern Munich II