M. Hummels
16
3
5

Mats Hummels

CB 95

15

Danh tiếng: Siêu Sao
Roma

Ngày sinh: 16/12/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 94kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
92

RB
86

CB
92

LB
86

LWB
85

RWB
85

CDM
91

LM
79

CM
86

RM
79

CAM
80

CF
78

LW
77

RW
77

ST
78

Tốc độ
68
Sút
73
Chuyền bóng
88
Rê bóng
84
Phòng thủ
97
Thể chất
89
Tốc độ 74
Tăng tốc 61
Dứt điểm 71
Lực sút 84
Sút xa 64
Chọn vị trí 71
Vô lê 77
Penalty 81
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 78
Chuyền dài 96
Đá phạt 68
Sút xoáy 79
Rê bóng 82
Giữ bóng 90
Khéo léo 74
Thăng bằng 76
Phản ứng 97
Kèm người 99
Lấy bóng 97
Cắt bóng 98
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 98
Thể lực 79
Quyết đoán 84
Nhảy 83
Bình tĩnh 100
TM đổ người 34
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 29
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2579
Sức mạnh 98
Tốc độ 71
Nhảy 83
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 90
Kèm người 99
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 97
Cắt bóng 98
Phản ứng 97
Quyết đoán 84
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của M. Hummels

Sự nghiệp CLB
2024: Roma
2019 - 2024: Borussia Dortmund
2016 - 2019: Bayern München
2008 - 2016: Borussia Dortmund
2006 - 2008: Bayern München
2005 - 2008: FC Bayern Munich II