M. Hummels
9
3
5

Mats Hummels

CB 76

15

Danh tiếng: Ngôi sao
Roma

Ngày sinh: 16/12/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 94kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
73

RB
66

CB
73

LB
66

LWB
65

RWB
65

CDM
71

LM
59

CM
66

RM
59

CAM
61

CF
59

LW
57

RW
57

ST
59

Tốc độ
47
Sút
54
Chuyền bóng
70
Rê bóng
63
Phòng thủ
78
Thể chất
71
Tốc độ 59
Tăng tốc 33
Dứt điểm 51
Lực sút 66
Sút xa 48
Chọn vị trí 53
Vô lê 59
Penalty 63
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 60
Chuyền dài 78
Đá phạt 50
Sút xoáy 61
Rê bóng 62
Giữ bóng 68
Khéo léo 56
Thăng bằng 58
Phản ứng 78
Kèm người 80
Lấy bóng 77
Cắt bóng 79
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 80
Thể lực 54
Quyết đoán 68
Nhảy 78
Bình tĩnh 82
TM đổ người 16
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 11
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 7
Chỉ số tổng: 1955
Sức mạnh 80
Tốc độ 50
Nhảy 78
Xoạc bóng 76
Giữ bóng 68
Kèm người 80
Lấy bóng 77
Chuyền ngắn 75
Đánh đầu 79
Cắt bóng 79
Phản ứng 78
Quyết đoán 68
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của M. Hummels

Sự nghiệp CLB
2024: Roma
2019 - 2024: Borussia Dortmund
2016 - 2019: Bayern München
2008 - 2016: Borussia Dortmund
2006 - 2008: Bayern München
2005 - 2008: FC Bayern Munich II