M. Hummels
23
4
5

Mats Hummels

CB 102
CDM 101

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Roma

Ngày sinh: 16/12/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 90kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 57 - Lẻ 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
99

RB
96

CB
99

LB
96

LWB
95

RWB
95

CDM
98

LM
91

CM
94

RM
91

CAM
91

CF
89

LW
89

RW
89

ST
89

Tốc độ
92
Sút
82
Chuyền bóng
98
Rê bóng
94
Phòng thủ
103
Thể chất
102
Tốc độ 95
Tăng tốc 90
Dứt điểm 78
Lực sút 96
Sút xa 77
Chọn vị trí 91
Vô lê 83
Penalty 90
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 95
Chuyền dài 107
Đá phạt 78
Sút xoáy 95
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Khéo léo 91
Thăng bằng 105
Phản ứng 98
Kèm người 105
Lấy bóng 101
Cắt bóng 104
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 104
Sức mạnh 107
Thể lực 95
Quyết đoán 102
Nhảy 99
Bình tĩnh 102
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 12
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2840
Sức mạnh 107
Tốc độ 95
Nhảy 99
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 94
Kèm người 105
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 107
Cắt bóng 104
Phản ứng 98
Quyết đoán 102
Sức mạnh 107
Thể lực 95
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 94
Kèm người 105
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 100
Chuyền dài 107
Cắt bóng 104
Tầm nhìn 101
Phản ứng 98
Quyết đoán 102
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Hummels

Sự nghiệp CLB
2024: Roma
2019 - 2024: Borussia Dortmund
2016 - 2019: Bayern München
2008 - 2016: Borussia Dortmund
2006 - 2008: Bayern München
2005 - 2008: FC Bayern Munich II