M. Hummels
22
3
5

Mats Hummels

CB 101

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Roma

Ngày sinh: 16/12/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 94kg To Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
98

RB
95

CB
98

LB
95

LWB
94

RWB
94

CDM
98

LM
90

CM
95

RM
90

CAM
92

CF
90

LW
89

RW
89

ST
89

Tốc độ
91
Sút
84
Chuyền bóng
97
Rê bóng
94
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ 93
Tăng tốc 90
Dứt điểm 80
Lực sút 93
Sút xa 86
Chọn vị trí 90
Vô lê 83
Penalty 78
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 85
Chuyền dài 105
Đá phạt 73
Sút xoáy 95
Rê bóng 92
Giữ bóng 98
Khéo léo 89
Thăng bằng 101
Phản ứng 95
Kèm người 105
Lấy bóng 101
Cắt bóng 102
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 103
Sức mạnh 103
Thể lực 96
Quyết đoán 102
Nhảy 101
Bình tĩnh 102
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 20
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2842
Sức mạnh 103
Tốc độ 94
Nhảy 101
Xoạc bóng 103
Giữ bóng 98
Kèm người 105
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 102
Cắt bóng 102
Phản ứng 95
Quyết đoán 102
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của M. Hummels

Sự nghiệp CLB
2024: Roma
2019 - 2024: Borussia Dortmund
2016 - 2019: Bayern München
2008 - 2016: Borussia Dortmund
2006 - 2008: Bayern München
2005 - 2008: FC Bayern Munich II