M. Hummels
15
3
5

Mats Hummels

CB 85

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Roma

Ngày sinh: 16/12/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
82

RB
77

CB
82

LB
77

LWB
75

RWB
75

CDM
81

LM
68

CM
75

RM
68

CAM
70

CF
68

LW
66

RW
66

ST
67

Tốc độ
57
Sút
61
Chuyền bóng
76
Rê bóng
73
Phòng thủ
89
Thể chất
76
Tốc độ 62
Tăng tốc 51
Dứt điểm 58
Lực sút 73
Sút xa 55
Chọn vị trí 59
Vô lê 63
Penalty 70
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 66
Chuyền dài 85
Đá phạt 57
Sút xoáy 67
Rê bóng 70
Giữ bóng 82
Khéo léo 66
Thăng bằng 63
Phản ứng 87
Kèm người 88
Lấy bóng 90
Cắt bóng 91
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 88
Sức mạnh 84
Thể lực 68
Quyết đoán 71
Nhảy 70
Bình tĩnh 90
TM đổ người 23
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2208
Sức mạnh 84
Tốc độ 60
Nhảy 70
Xoạc bóng 88
Giữ bóng 82
Kèm người 88
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 82
Đánh đầu 87
Cắt bóng 91
Phản ứng 87
Quyết đoán 71
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của M. Hummels

Sự nghiệp CLB
2024: Roma
2019 - 2024: Borussia Dortmund
2016 - 2019: Bayern München
2008 - 2016: Borussia Dortmund
2006 - 2008: Bayern München
2005 - 2008: FC Bayern Munich II