M. Ballack
25
4
5

Michael Ballack

CAM 107
CM 107

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 26/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

188cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 25 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
98

RB
97

CB
98

LB
97

LWB
97

RWB
97

CDM
100

LM
102

CM
104

RM
102

CAM
104

CF
104

LW
102

RW
102

ST
104

Tốc độ
102
Sút
108
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
97
Thể chất
110
Tốc độ 104
Tăng tốc 101
Dứt điểm 107
Lực sút 112
Sút xa 111
Chọn vị trí 108
Vô lê 90
Penalty 107
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 94
Chuyền dài 111
Đá phạt 109
Sút xoáy 97
Rê bóng 105
Giữ bóng 108
Khéo léo 100
Thăng bằng 108
Phản ứng 105
Kèm người 96
Lấy bóng 100
Cắt bóng 92
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 111
Thể lực 110
Quyết đoán 109
Nhảy 105
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3105
Tăng tốc 101
Tốc độ 105
Khéo léo 100
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Chuyền dài 111
Sút xa 111
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 106
Phản ứng 105
Thể lực 110
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Chuyền dài 111
Sút xa 111
Cắt bóng 92
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 106
Phản ứng 105
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Ballack

Sự nghiệp CLB
2010 - 2012: Bayer 04 Leverkusen
2006 - 2010: Chelsea
2002 - 2006: Bayern München
1999 - 2002: Bayer 04 Leverkusen
1997 - 1999: 1. FC Kaiserslautern
1995 - 1997: Chemnitzer FC