M. Ballack
23
4
5

Michael Ballack

CM 104
CDM 104

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 26/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 85kg To Giờ reset: Chẵn 08 - 28

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
99

RB
97

CB
99

LB
97

LWB
97

RWB
97

CDM
101

LM
98

CM
101

RM
98

CAM
100

CF
99

LW
97

RW
97

ST
100

Tốc độ
98
Sút
102
Chuyền bóng
102
Rê bóng
101
Phòng thủ
100
Thể chất
107
Tốc độ 100
Tăng tốc 97
Dứt điểm 99
Lực sút 109
Sút xa 108
Chọn vị trí 100
Vô lê 93
Penalty 106
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 89
Chuyền dài 109
Đá phạt 105
Sút xoáy 98
Rê bóng 98
Giữ bóng 107
Khéo léo 94
Thăng bằng 107
Phản ứng 103
Kèm người 99
Lấy bóng 101
Cắt bóng 100
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 108
Thể lực 109
Quyết đoán 108
Nhảy 96
Bình tĩnh 108
TM đổ người 19
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3039
Thể lực 109
Rê bóng 104
Giữ bóng 107
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 99
Chuyền dài 109
Sút xa 108
Cắt bóng 100
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 102
Phản ứng 103
Sức mạnh 108
Thể lực 109
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 107
Kèm người 99
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 109
Chuyền dài 109
Cắt bóng 100
Tầm nhìn 102
Phản ứng 103
Quyết đoán 108
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của M. Ballack

Sự nghiệp CLB
2010 - 2012: Bayer 04 Leverkusen
2006 - 2010: Chelsea
2002 - 2006: Bayern München
1999 - 2002: Bayer 04 Leverkusen
1997 - 1999: 1. FC Kaiserslautern
1995 - 1997: Chemnitzer FC