M. Ballack
18
4
5

Michael Ballack

CM 90
CAM 89
CDM 88

13

Danh tiếng: Ngôi sao
Top Transfer

Ngày sinh: 26/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
83

RB
83

CB
83

LB
83

LWB
83

RWB
83

CDM
85

LM
84

CM
87

RM
84

CAM
86

CF
85

LW
84

RW
84

ST
85

Tốc độ
80
Sút
90
Chuyền bóng
88
Rê bóng
86
Phòng thủ
84
Thể chất
87
Tốc độ 80
Tăng tốc 80
Dứt điểm 88
Lực sút 97
Sút xa 92
Chọn vị trí 85
Vô lê 87
Penalty 96
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 81
Chuyền dài 91
Đá phạt 91
Sút xoáy 66
Rê bóng 86
Giữ bóng 93
Khéo léo 79
Thăng bằng 72
Phản ứng 91
Kèm người 80
Lấy bóng 89
Cắt bóng 81
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 84
Thể lực 93
Quyết đoán 88
Nhảy 85
Bình tĩnh 88
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 15
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2579
Thể lực 93
Rê bóng 89
Giữ bóng 93
Lấy bóng 89
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 88
Chuyền dài 91
Sút xa 92
Cắt bóng 81
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 89
Phản ứng 91
Tăng tốc 80
Tốc độ 83
Khéo léo 79
Rê bóng 89
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 88
Chuyền dài 91
Sút xa 92
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 89
Phản ứng 91
Sức mạnh 84
Thể lực 93
Xoạc bóng 85
Giữ bóng 93
Kèm người 80
Lấy bóng 89
Chuyền ngắn 95
Chuyền dài 91
Cắt bóng 81
Tầm nhìn 89
Phản ứng 91
Quyết đoán 88
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Ballack

Sự nghiệp CLB
2010 - 2012: Bayer 04 Leverkusen
2006 - 2010: Chelsea
2002 - 2006: Bayern München
1999 - 2002: Bayer 04 Leverkusen
1997 - 1999: 1. FC Kaiserslautern
1995 - 1997: Chemnitzer FC