M. Ballack
20
4
5

Michael Ballack

CM 98
CAM 97

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 26/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

188cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
92

RB
91

CB
92

LB
91

LWB
91

RWB
91

CDM
93

LM
93

CM
95

RM
93

CAM
94

CF
95

LW
93

RW
93

ST
95

Tốc độ
92
Sút
102
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
93
Thể chất
97
Tốc độ 94
Tăng tốc 91
Dứt điểm 101
Lực sút 104
Sút xa 105
Chọn vị trí 99
Vô lê 94
Penalty 103
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 87
Chuyền dài 100
Đá phạt 98
Sút xoáy 75
Rê bóng 96
Giữ bóng 96
Khéo léo 87
Thăng bằng 98
Phản ứng 97
Kèm người 88
Lấy bóng 97
Cắt bóng 94
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 96
Thể lực 101
Quyết đoán 98
Nhảy 94
Bình tĩnh 94
TM đổ người 13
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2849
Thể lực 101
Rê bóng 98
Giữ bóng 96
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 101
Chuyền dài 100
Sút xa 105
Cắt bóng 94
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 99
Phản ứng 97
Tăng tốc 91
Tốc độ 95
Khéo léo 87
Rê bóng 98
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 101
Chuyền dài 100
Sút xa 105
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 99
Phản ứng 97
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Ballack

Sự nghiệp CLB
2010 - 2012: Bayer 04 Leverkusen
2006 - 2010: Chelsea
2002 - 2006: Bayern München
1999 - 2002: Bayer 04 Leverkusen
1997 - 1999: 1. FC Kaiserslautern
1995 - 1997: Chemnitzer FC