M. Ballack
26
4
5

Michael Ballack

CAM 108
CM 108

13

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of World Cup

Ngày sinh: 26/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

188cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
98

RB
98

CB
98

LB
98

LWB
99

RWB
99

CDM
100

LM
105

CM
105

RM
105

CAM
105

CF
105

LW
104

RW
104

ST
106

Tốc độ
104
Sút
108
Chuyền bóng
109
Rê bóng
106
Phòng thủ
97
Thể chất
110
Tốc độ 106
Tăng tốc 102
Dứt điểm 109
Lực sút 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 111
Vô lê 92
Penalty 109
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 109
Chuyền dài 113
Đá phạt 107
Sút xoáy 103
Rê bóng 106
Giữ bóng 109
Khéo léo 101
Thăng bằng 109
Phản ứng 107
Kèm người 101
Lấy bóng 96
Cắt bóng 90
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 88
Sức mạnh 110
Thể lực 112
Quyết đoán 111
Nhảy 106
Bình tĩnh 109
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 20
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3172
Tăng tốc 102
Tốc độ 107
Khéo léo 101
Rê bóng 109
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 109
Chuyền dài 113
Sút xa 110
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 108
Phản ứng 107
Thể lực 112
Rê bóng 109
Giữ bóng 109
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 109
Chuyền dài 113
Sút xa 110
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 108
Phản ứng 107
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Ballack

Sự nghiệp CLB
2010 - 2012: Bayer 04 Leverkusen
2006 - 2010: Chelsea
2002 - 2006: Bayern München
1999 - 2002: Bayer 04 Leverkusen
1997 - 1999: 1. FC Kaiserslautern
1995 - 1997: Chemnitzer FC