M. Ballack
31
5
5

Michael Ballack

CAM 121
CM 121

13

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 26/09/1976

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

188cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
112

RB
112

CB
112

LB
112

LWB
112

RWB
112

CDM
114

LM
117

CM
118

RM
117

CAM
118

CF
118

LW
117

RW
117

ST
118

Tốc độ
116
Sút
123
Chuyền bóng
122
Rê bóng
119
Phòng thủ
111
Thể chất
124
Tốc độ 117
Tăng tốc 116
Dứt điểm 120
Lực sút 126
Sút xa 128
Chọn vị trí 124
Vô lê 116
Penalty 126
Chuyền ngắn 125
Tầm nhìn 123
Tạt bóng 114
Chuyền dài 126
Đá phạt 123
Sút xoáy 116
Rê bóng 120
Giữ bóng 121
Khéo léo 114
Thăng bằng 125
Phản ứng 120
Kèm người 109
Lấy bóng 113
Cắt bóng 106
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 125
Thể lực 125
Quyết đoán 126
Nhảy 119
Bình tĩnh 126
TM đổ người 39
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 39
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 39
Chỉ số tổng: 3667
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Khéo léo 114
Rê bóng 122
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 125
Dứt điểm 120
Chuyền dài 126
Sút xa 128
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 123
Phản ứng 120
Thể lực 125
Rê bóng 122
Giữ bóng 121
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 125
Dứt điểm 120
Chuyền dài 126
Sút xa 128
Cắt bóng 106
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 123
Phản ứng 120
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của M. Ballack

Sự nghiệp CLB
2010 - 2012: Bayer 04 Leverkusen
2006 - 2010: Chelsea
2002 - 2006: Bayern München
1999 - 2002: Bayer 04 Leverkusen
1997 - 1999: 1. FC Kaiserslautern
1995 - 1997: Chemnitzer FC